| Máy MONO |
| 1 |
Sửa board máy lạnh |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
550.000đ – 650.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
650.000đ – 750.000đ |
| 2 |
Thay Kapa (Tụ 2 chân) |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
550.000đ – 650.000đ |
| 3 |
Thay Kapa (Tụ 3 chân) |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
550.000đ – 650.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
650.000đ – 750.000đ |
| 4 |
Quạt dàn lạnh |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
650.000đ – 700.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
750.000đ – 850.000đ |
| 5 |
Quạt dàn nóng |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
650.000đ – 700.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
750.000đ – 800.000đ |
| 6 |
Thay mắt thần |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
550.000đ – 650.000đ |
| 7 |
Thay mô tơ lá đảo |
Cái |
|
350.000đ – 450.000đ |
| 8 |
Hàn xì dàn lạnh
– Đã phát hiện điểm xì
– Chưa bao gồm gas |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
350.000đ – 450.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
450.000đ – 550.000đ |
| 9 |
Hàn xì dàn nóng
– Đã phát hiện điểm xì
– Chưa bao gồm gas |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
350.000đ – 450.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
450.000đ – 550.000đ |
| 10 |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
550.000đ – 650.000đ |
| Máy INVERTER |
| 1 |
Sửa board
– Dàn nóng, Dàn Lạnh
– Kiểm tra board mạch điều khiên |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
Khoảng từ 1,200,000 đ
– Khảo sát báo giá trước |
| Cái |
2.0 HP |
| 3 |
Quạt dàn lạnh |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
1.200.000đ – 1.300.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
1.300.000đ – 1.550.000đ |
| 4 |
Quạt dàn nóng |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
650.000đ – 700.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
700.000đ – 850.000đ |
| 5 |
Thay mắt thần |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
550.000đ – 650.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
650.000đ – 750.000đ |
| 6 |
Thay mô tơ lá đảo |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
550.000đ – 650.000đ |
| 7 |
Hàn xì dàn lạnh
– Đã phát hiện điểm xì
– Chưa bao gồm gas |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
550.000đ – 650.000đ |
| 8 |
Hàn xì dàn nóng
– Đã phát hiện điểm xì
– Chưa bao gồm gas |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
| 9 |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) |
Cái |
1.0 – 1.5 HP |
550.000đ – 650.000đ |
| Cái |
2.0 HP |
650.000đ – 750.000đ |
| CÁC DỊCH VỤ SỬA CHỮA KHÁC |
|
| 1 |
Xử lý nghẹt ống thoát nước |
Cái |
|
150.000đ – 300.000đ |
| 2 |
Xử lý xì đầu tán |
Cái |
|
150.000đ |
| 3 |
Tháo dàn lạnh xuống vệ sinh do chảy nước máng sau |
Cái |
|
650.000đ |
| 4 |
Thay gen si cách nhiệt |
Mét |
|
50.000đ – 100.000đ |
| 5 |
Thay bơm thoát nước ngưng máy lạnh |
Cái |
|
1.400.000đ – 1.800.000đ |
| 6 |
Thay Remote điều khiển máy lạnh đa năng |
Cái |
|
150.000đ |
| 7 |
Thay Remote điều khiển máy lạnh RIN theo hãng |
Cái |
|
Tùy vào nguồn hàng. Liên hệ 1800 8122 nhận báo giá. |
| 8 |
Gas máy lạnh R22, R32, R410A |
Kg |
|
650.000đ |